Từ vựng tiếng Đức chủ đề du lịch, lưu ngay để học!
Bỏ túi ngay từ vựng tiếng Đức chủ đề Du lịch để có những chuyến du lịch nước Đức thú vị và hiệu quả cùng EuroCentre bạn nhé!
1. Phương tiện giao thông (Verkehrsmittel)
Khi du lịch ở Đức việc di chuyển và đi lại giữa các địa điểm, thành phố rất quan trọng, thế nên chủ đề tù vựng liên quan đến các phương tiện giao thông là chủ đề đầu tiên bạn cần lưu và học đầu tiên.
- der Zug (tàu hỏa)
- die Bahn (xe lửa)
- der Bus (xe buýt)
- das Flugzeug (máy bay)
- das Schiff (tàu thủy)
- das Auto (xe ô tô)
- das Fahrrad (xe đạp)
- die U-Bahn (tàu điện ngầm)
- die Straßenbahn (xe điện)
- das Taxi (xe taxi)
2. Địa điểm (Orte)
- der Bahnhof (nhà ga)
- der Flughafen (sân bay)
- die Haltestelle (trạm dừng)
- das Hotel (khách sạn)
- das Hostel (nhà trọ)
- das Restaurant (nhà hàng)
- das Café (quán cà phê)
- die Altstadt (phố cổ)
- die Sehenswürdigkeit (địa điểm tham quan)
3. Các hoạt động (Aktivitäten)
- reisen (du lịch)
- buchen (đặt trước)
- reservieren (đặt chỗ)
- besichtigen (tham quan)
- wandern (đi bộ đường dài)
- fotografieren (chụp ảnh)
- entspannen (thư giãn)
- einkaufen (mua sắm)
4. Hỏi đường/Thông tin (Fragen und Informationen)
- Wo ist…? (…ở đâu?)
- Wie komme ich zu…? (Tôi đến…bằng cách nào?)
- Gibt es hier in der Nähe…? (Có…gần đây không?)
- Wie viel kostet es? (Cái này giá bao nhiêu?)
- Kann ich hier ein Ticket kaufen? (Tôi có thể mua vé ở đây không?)
5. Từ vựng quan trọng khác
- die Karte (bản đồ)
- der Stadtplan (sơ đồ thành phố)
- das Gepäck (hành lý)
- die Reise (chuyến đi)
- der Reisepass (hộ chiếu)
- das Ticket (vé)
- die Fahrkarte (vé tàu/xe)
- der Urlaub (kỳ nghỉ)
- die Tour (chuyến tham quan)
- die Reiseversicherung (bảo hiểm du lịch)
Câu ví dụ:
- Ich möchte ein Zimmer reservieren. (Tôi muốn đặt một phòng.)
- Wie komme ich zum Bahnhof? (Tôi đến nhà ga bằng cách nào?)
- Können Sie mir bitte helfen? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
Theo dõi EuroCentre để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích về ngôn ngữ và tin tức thú vị về nước Đức!
———————————————–
Trung tâm Đào tạo Ngôn ngữ và Văn hóa Đức EuroCentre
– Cơ sở Hà Nội:
+ Cơ sở 1: Số 146 Đức Thắng, P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
+ Cơ sở 2: Số 8/11 Lê Quang Đạo, P. Phú Đô, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
+ Cơ sở 3: Tòa Thép Việt Đức – Đường Võ Văn Kiệt – H. Mê Linh – TP. Hà Nội
– Cơ sở TP.HCM: Số 41, Đường An Nhơn, P. 17, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Mọi thông tin chi tiết về các lớp khai giảng tiếng Đức A1 vui lòng liên hệ hotline 0966.504.334 để được giải đáp chi tiết!
Lịch Khai Giảng Tiếng Đức
NGÀY | GIỜ | VĂN PHÒNG | QUỐC GIA | NỘI DUNG | ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 14:30 | Hà Nội | Việt Nam | EuroCentre khai giảng lớp tiếng Đức A1 ngày 20/12/2024 | Đăng ký |
17/12/2024 | 19:00 | Online | Việt Nam | EuroCentre khai giảng lớp tiếng Đức A1 ngày 17/12/2024 | Đăng ký |
13/12/2024 | 14:30 | Hồ Chí Minh | Việt Nam | EuroCentre khai giảng lớp tiếng Đức A1 ngày 13/12/2024 | Đăng ký |
13/12/2024 | 14:30 | Hà Nội | Việt Nam | EuroCentre khai giảng lớp tiếng Đức A1 ngày 13/12/2024 | Đăng ký |
10/12/2024 | 19:00 | Online | Việt Nam | EuroCentre khai giảng lớp tiếng Đức A1 ngày 10/12/2024 | Đăng ký |
27/09/2024 | 14:30 | Hà Nội | Việt Nam | EuroCentre khai giảng lớp tiếng Đức A1 ngày 27/09/2024 | Đăng ký |
24/09/2024 | 19:00 | Online | Việt Nam | EuroCentre khai giảng lớp tiếng Đức A1 ngày 24/09/2024 | Đăng ký |
20/09/2024 | 14:30 | Hà Nội | Việt Nam | EuroCentre khai giảng lớp tiếng Đức A1 ngày 20/09/2024 | Đăng ký |
17/09/2024 | 19:00 | Online | Việt Nam | EuroCentre khai giảng lớp tiếng Đức A1 ngày 17/09/2024 | Đăng ký |
13/09/2024 | 14:30 | Hà Nội | Việt Nam | EuroCentre khai giảng lớp tiếng Đức A1 ngày 13/09/2024 | Đăng ký |
Xem thêm |