Tổng hợp 80 từ miêu tả tính cách con người bằng tiếng Đức

20/06/2022

Khi khen ai đó hoặc kể về một người cho một người khác,… bằng tiếng Đức, nhất định phải biết thật nhiều tính từ trong phạm vi miêu tả tính cách con người để chủ đề nói chuyện thêm phong phú và thú vị hơn.

Tổng hợp 80 từ vựng miêu tả tất tần tật những tính cách của con người bằng tiếng Đức, nhớ lưu ngay và cùng EuroCentre học thuộc bạn nhé!

Miêu tả tính cách một người bạn bằng tiếng Đức

80 tính từ miêu tả tính cách con người bằng tiếng Đức

  1.       nett: tốt bụng
  2.       gemein: tục tĩu, xấu tính, quá đáng
  3.       höflich: lịch sự
  4.       konservativ: bảo thủ
  5.       fleißig: chăm chỉ
  6.       fleißig: chăm chỉ
  7.       freundlich: thân thiện
  8.       dumm: ngu ngốc
  9.       einfältig: thật thà, khờ khạo
  10. verlogen: dối trá
  11. ruhig: ít nói
  12. ordentlich: ngăn nắp
  13. fröhlich: vui
  14. mutig: dũng cảm
  15. liebenswert: đáng yêu
  16. ehrlich: thành thật
  17. eifrig: nhiệt tình
  18. fein: tốt
  19. gescheit: thông minh, lanh lợi
  20. cool: ngầu
  21. herzlich: chân thành
  22. hübsch: duyên dáng, dễ thương
  23. tüchtig: giỏi giang
  24. verlässlich: đáng tin cậy
  25. vornehm: quý phái
  26. weise: thông thái
  27. intelligent: thông minh
  28. schlau: khôn ngoan
  29. interessant: thú vị
  30. lustig: vui vẻ
  31. stark: mạnh mẽ
  32. lieb: đáng yêu
  33. geizig: bủn xỉn
  34. lästig: phiền phức
  35. nachtragend: thù vặt
  36. großzügig: rộng rãi
  37. anständig: đáng tôn trọng
  38. artig: cư xử đúng mực
  39. grob: thô thiển
  40. habgierig: tham lam
  41. hässlich: xấu tính, đáng ghét
  42. schüchtern: nhút nhát
  43. selbstständig: tự lập
  44. sportlich: năng động
  45. unfreundlich: không thân thiện
  46. laut: ồn ào
  47. böse: thô lỗ, xấu xa
  48. trotzig: khó chiều
  49. traurig: buồn bã
  50. brav: dũng cảm
  51. schlampig: vụng về
  52. faul: lười
  53. zornig: khó chịu
  54. unhöflich: không lịch sự
  55. furchtsam: hèn nhát
  56. feig: hèn
  57. frech: xấc xược
  58. schäbig: bủn xỉn
  59. streng: khó tính
  60. verrückt: điên khùng
  61. verwahrlost: bất cần
  62. vorlaut: láo
  63. wild: hoang dã
  64. zerstreut: mơ màng
  65. kräftig: mạnh mẽ
  66. naiv: ngây thơ
  67. pedantisch: nhỏ mọn
  68. roh: vô tâm
  69. lebenslustig: yêu đời
  70. ungeduldig: thiếu kiên nhẫn
  71. ungläubig: hoài nghi
  72. humorvoll: hài hước
  73. empfindsam: nhạy cảm
  74. wortkarg: ít nói, kiệm lời
  75. geduldig: kiên nhẫn
  76. kalt: lạnh lùng
  77. lammfromm: nhu mì
  78. ehrlich: thật thà, chân thành
  79. gefräßig: tham ăn
  80. sorgfältig: tỉ mỉ

———————————————–
Trung tâm Đào tạo Ngôn ngữ và Văn hóa Đức EuroCentre
– CS Hà Nội: BT36, Đường số 23, Khu đô thị Thành phố giao lưu, phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm
– CS TP HCM: Số 41, Đường An Nhơn, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Mọi thông tin chi tiết về các lớp khai giảng tiếng Đức A1 vui lòng liên hệ hotline 0966 504 334 để được giải đáp chi tiết!