Tổng hợp 80 từ miêu tả tính cách con người bằng tiếng Đức
Khi khen ai đó hoặc kể về một người cho một người khác,… bằng tiếng Đức, nhất định phải biết thật nhiều tính từ trong phạm vi miêu tả tính cách con người để chủ đề nói chuyện thêm phong phú và thú vị hơn.
Tổng hợp 80 từ vựng miêu tả tất tần tật những tính cách của con người bằng tiếng Đức, nhớ lưu ngay và cùng EuroCentre học thuộc bạn nhé!
80 tính từ miêu tả tính cách con người bằng tiếng Đức
- nett: tốt bụng
- gemein: tục tĩu, xấu tính, quá đáng
- höflich: lịch sự
- konservativ: bảo thủ
- fleißig: chăm chỉ
- fleißig: chăm chỉ
- freundlich: thân thiện
- dumm: ngu ngốc
- einfältig: thật thà, khờ khạo
- verlogen: dối trá
- ruhig: ít nói
- ordentlich: ngăn nắp
- fröhlich: vui
- mutig: dũng cảm
- liebenswert: đáng yêu
- ehrlich: thành thật
- eifrig: nhiệt tình
- fein: tốt
- gescheit: thông minh, lanh lợi
- cool: ngầu
- herzlich: chân thành
- hübsch: duyên dáng, dễ thương
- tüchtig: giỏi giang
- verlässlich: đáng tin cậy
- vornehm: quý phái
- weise: thông thái
- intelligent: thông minh
- schlau: khôn ngoan
- interessant: thú vị
- lustig: vui vẻ
- stark: mạnh mẽ
- lieb: đáng yêu
- geizig: bủn xỉn
- lästig: phiền phức
- nachtragend: thù vặt
- großzügig: rộng rãi
- anständig: đáng tôn trọng
- artig: cư xử đúng mực
- grob: thô thiển
- habgierig: tham lam
- hässlich: xấu tính, đáng ghét
- schüchtern: nhút nhát
- selbstständig: tự lập
- sportlich: năng động
- unfreundlich: không thân thiện
- laut: ồn ào
- böse: thô lỗ, xấu xa
- trotzig: khó chiều
- traurig: buồn bã
- brav: dũng cảm
- schlampig: vụng về
- faul: lười
- zornig: khó chịu
- unhöflich: không lịch sự
- furchtsam: hèn nhát
- feig: hèn
- frech: xấc xược
- schäbig: bủn xỉn
- streng: khó tính
- verrückt: điên khùng
- verwahrlost: bất cần
- vorlaut: láo
- wild: hoang dã
- zerstreut: mơ màng
- kräftig: mạnh mẽ
- naiv: ngây thơ
- pedantisch: nhỏ mọn
- roh: vô tâm
- lebenslustig: yêu đời
- ungeduldig: thiếu kiên nhẫn
- ungläubig: hoài nghi
- humorvoll: hài hước
- empfindsam: nhạy cảm
- wortkarg: ít nói, kiệm lời
- geduldig: kiên nhẫn
- kalt: lạnh lùng
- lammfromm: nhu mì
- ehrlich: thật thà, chân thành
- gefräßig: tham ăn
- sorgfältig: tỉ mỉ
———————————————–
Trung tâm Đào tạo Ngôn ngữ và Văn hóa Đức EuroCentre
– CS Hà Nội: BT36, Đường số 23, Khu đô thị Thành phố giao lưu, phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm
– CS TP HCM: Số 41, Đường An Nhơn, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Mọi thông tin chi tiết về các lớp khai giảng tiếng Đức A1 vui lòng liên hệ hotline 0966 504 334 để được giải đáp chi tiết!