Tổng hợp 40 mẫu câu giao tiếp cơ bản hay được sử dụng trong tiếng Đức
Khi bạn có một nền tảng ngôn ngữ vững chắc việc giao tiếp với người bản xứ sẽ không bị gặp quá nhiều trở ngại, tuy nhiên khi ở trình độ sơ cấp hoặc trung cấp chúng ta nên chuẩn bị trước cho mình những “vũ khí” để có thể ứng biến linh hoạt, dễ dàng đạt được mục đích giao tiếp với người bản xứ. EuroCentre mách bạn 40 mẫu câu giao tiếp cơ bản quen thuộc nhất trong các chủ đề giao tiếp hàng ngày. Nhớ lưu và cùng EuroCentre học bạn nhé.
Mẫu câu hỏi ý kiến
– Ich möchte fragen...: Tôi muốn hỏi,…
– Ich möchte Ihnen fragen, wie viel die Studentengebühren kostet: Tôi muốn hỏi ngài rằng học phí là bao nhiêu.
– Kann ich dir/Ihnen eine Fragen stellen?: Tôi có thể đặt câu hỏi cho bạn/Ngài không?
– Ich hätte einige Fragen,…: Tôi có vài câu hỏi,…
– Ich hätte eine Frage, wie ich einen Termin vereinbaren kann: Tôi có 1 câu hỏi, Tôi có thể đặt lịch hẹn bằng cách nào?
– Darf ich fragen,…?: Tôi muốn hỏi rằng …?
– Darf ich fragen, ob ich bestanden habe?: Tôi muốn hỏi rằng liệu là tôi có đậu hay không?
Mẫu câu bày tỏ ý kiến
– Ich denke/ glaube, dass…: Tôi nghĩ là…
– Ich glaube, dass er nicht kommt: Tôi nghĩ là anh ấy không đến
– Meiner Meinung/ Ansicht nach + V + S: Theo ý kiến của tôi thì…
– Meiner Ansicht nach ist dieses Auto schöner als jenes: Theo ý tôi thì chiếc ô tô này đẹp hơn chiếc kia
– Ich bin davon überzeugt, dass…: Tôi tin rằng…
– Ich bin davon überzeugt, dass Trump ein guter Präsident ist: Tôi tin rằng Trump là một vị tổng thống tốt
– Ich bin sicher, dass…: Tôi chắc chắn rằng…
– Ich bin sicher, dass ich die Prüfung bestehen werde: Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ vượt qua kỳ thi
– Ich bin dafür, dass…: Tôi ủng hộ rằng…
– Ich bin dafür, dass man Fahrrad fahren soll: Tôi ủng hộ việc người ta nên đi xe đạp
Mẫu câu đồng ý với ý kiến người khác
– Ja, sicher!: Ừ, chắc chắn rồi.
– Ja, genau!: Ừ, chính xác.
– Einverstanden: Đồng ý
– Ich stimme (deiner/Ihrer Meinung) zu:: Tôi đồng ý (với ý kiến của bạn/Ngài.)
– Das glaube/denke/meine ich auch: Tôi cũng nghĩ như vậy
– Du hast Recht!: Bạn có lý!
– Das ist eine gute/super/schöne Idee: Đó là một ý kiến tốt.)
– Ich bin dafür: Tôi ủng hộ
Mẫu câu phủ định ý kiến người khác
– Das glaube/denke/finde ich nicht: Tôi không nghĩ vậy
– Ich stimme nicht zu: Tôi không đồng ý
– Damit bin ich nicht einverstanden: Tôi không đồng ý với điều đó
– Ich bin dagegen: Tôi phản đối
– Das ist eine schlechte Idee: Đó là ý kiến tồi.
Mẫu câu đề nghị – Vorschlagen
– Ich schlage vor, dass…: Tôi đề nghị, rằng…
– Ich schlage vor, dass wir lernen sollten: Tôi đề nghị rằng chúng ta nên học
– Was hältst du davon, wenn wir…?: Bạn nghĩ sao, nếu chúng ta…?
– Was hältst du davon, wenn wir mit dem Auto nach England fahren?: Bạn nghĩ sao nếu chúng ta lái ô tô đến Anh?
Trung tâm Đào tạo Ngôn ngữ và Văn hóa Đức EuroCentre
– CS Hà Nội: Số 146 Đức Thắng, P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
– CS TP HCM: Số 41, Đường An Nhơn, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Mọi thông tin chi tiết về các lớp khai giảng tiếng Đức A1 vui lòng liên hệ hotline 0966 504 334 để được giải đáp chi tiết!