50 Động từ tách thông dụng, hay được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Đức
Tổng hợp 50 động từ tách thông dụng
- abfahren: khởi hành
Der Zug fährt um 6:39 Uhr ab.
(Chuyến tàu sẽ khở hành vào lúc 6 giờ phút.)
- abfallen: rơi xuống
Der Herbst kommt und viele goldene Blätter fallen ab.
(Mùa thu đến và rất nhiều lá vàng rụng.)
- anmachen: bật
Ich machte das Licht an, damit ich besser sehen konnte.
(Tôi bật đèn để tôi có thể nhìn rõ hơn.)
- aufmachen: mở ra
Ich mache das Fenster auf.
(Tôi mở cửa sổ ra.)
- ankommen: đến nơi
Meine Familie kommt um 8 Uhr an.
(Gia đình tôi đến nơi lúc 8 giờ.)
- aufstehen: thức dậy, đứng dậy
Ich stehe immer am Morgen um 6 Uhr auf.
(Tôi thường xuyên thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.)
- ausmachen: tắt
Meine Mama macht das Licht aus, um ins Bett zu gehen.)
(Mẹ tôi tắt đèn để đi ngủ.)
- einschlafen: ngủ thiếp đi
Ich bin eingeschlafen, während ich das Handy benutzt habe.
(Tôi ngủ thiếp đi trong khi tôi dùng điện thoại.)
- heimgehen: ra khỏi nhà
Wir gehen am Nachmittag heim.
(Chúng tôi ra khỏi nhà vào buổi chiều.)
- heimkehren: trở về nhà
Er kehrte nach vielen Jahren des Verlustes heim.
(Anh ta đã trở về nhà sau nhiều năm thất lạc.)
- herbringen: mang tới
Er brachte mir eine große Geburtstagstorte her.
(Anh ấy mang tới 1 cái bánh sinh nhật to tặng tôi.)
- anfangen: bắt đầu
Die Show fängt um 20 Uhr an.
(Chương trình bắt đầu lúc 8h tối.)
- losgehen: khởi hành, lên đường
Wir gehen um 7 Uhr los.
(Chúng tôi lên đường lúc 7 giờ.)
- mitkommen: đi cùng
Wir gehen am Wochenende zu meiner Oma mit.
Chúng tôi đi cùng nhau đến nhà bà vào cuối tuần.)
- mitspielen: chơi cùng
Ich spiele Fußball mit.
(Tôi chơi đá bóng cùng.)
- nachdenken: ngẫm nghĩ
Sie dachte darüber nach, was sie getan hatte.
(Cô ấy ngẫm nghĩ về những gì mình đã làm.)
- vorstellen: giới thiệu (A)/ tượng tượng (D)
Stellen Sie sich kurz vor!
(Hãy giới thiệu ngắn gọn về bản thân bạn!)
- vorbereiten: chuẩn bị
Wir bereiten viele Dinge für die lange Reise vor.
(Chúng tôi chuẩn bị nhiều đồ cho chuyến đi xa.)
- zunehmen: tăng
Die Schmerzen nehmen zu. und ich kann sie nicht aushalten.
(Cơn đau tăng lên và tôi không thể chịu nổi.)
- abnehmen: giảm
Ich nehme Gewicht ab, um eine gute Form zu haben.
(Tôi giảm cân để có được vóc dáng đẹp.)
- zuhören: lắng nghe
Hören Sie zu!
(Hãy lắng nghe nào!)
- fernsehen: xem (vô tuyến)
Ich mache heute alle Hausaufgaben, damit ich morgen mehr Zeit fernsehe.
(Tôi làm xong hết bài tập về nhà để ngày mai tôi có thêm thời gian để xem vô tuyến.)
- absagen: từ chối
Ich sagte den Termin um 6 Uhr ab.
(Tôi từ chối cuộc hẹn vào lúc 6 giờ.)
- ablehnen: từ chối
Ich lehnte seine Einladung ab.
(Tôi đã từ chối lời mời của anh ấy.)
25. zurückkommen: quay lại
Ich bin zurückgekommen, weil ich vergessen habe, einige Dinge mitzubringen.
(Tôi quay lại vì tôi quên mang một số đồ.)
- anleiten: hướng dẫn
Meine Schwester leitet mich an, meine Hausaufgaben zu machen.
(Chị gái tôi hướng dẫn tôi làm bài tập về nhà.)
- anmelden: đăng ký
Ich melde am Institut einen Deutschkurs an.
(Tôi đăng ký khóa học tiếng đức ở viện.)
- anrufen: gọi điện
Ich rufe jeden Tag meine Mutter zu Hause an.
(Tôi gọi điện về nhà cho mẹ tôi mỗi ngày.)
- vorkommen: xuất hiện
Sie kam plötzlich vor. Ich erschrak.
(tôi thấy giật mình vì cô ấy xuất hiện 1 cách đột ngột.)
- aufhören: dừng lại
Er hörte auf zu rauchen, weil er Lungenkrebs hatte.
(Anh ấy dừng hút thuốc vì anh ấy bị ung thư phổi.)
- ankommen: đến nơi
Meine Familie kommt um 8 Uhr an.
(Gia đình tôi đến nơi lúc 8 giờ.)
- anpassen: thích hợp, thích nghi
Sie hat sich hier schnell an die Umgebung angepasst.
(Cô ấy thích nghi nhanh với môi trường ở đây.)
- aufgeben
Gib auf!
(Hãy từ bỏ đi!)
- aussteigen: xuống xe (tàu,…)
Ich stieg um 6 Uhr aus.
(Tôi xuống xe lúc 6 giờ.)
- aussehen: trông có vẻ
Du siehst müde aus.
(Bạn trông có vẻ mệt mỏi.)
- durchlesen: đọc qua
Zuerst lesen Sie den Text durch.
(Trước tiên bạn hãy đọc qua đoạn văn.)
- durchgehen: đi qua
Ich gehe durch viele Straßen.
(Tôi đi qua rất nhiều con phố.)
- einsteigen: bước lên xe (tàu,…)
Ich stieg um 6 Uhr ein.
(Tôi bước lên xe lúc 6 giờ.)
- einkaufen: mua sắm
Wir kaufen eine Menge Lebensmittel für die nächste Woche ein.
(Chúng tôi mua sắm rất nhiều đồ ăn cho cả tuần tới.)
- einladen: mời
Ich lade viele Freunde zu meiner Geburtstagsfeier ein.
(Tôi mời rất nhiều bạn tới bữa tiệc sinh nhật của tôi.)
- einschalten: bật
Sie sucht nach dem Schalter, um das Licht einzuschalten.
(Cô ấy tìm công tắc để bật đèn.)
- ausstellen: trưng bày
Man stellt viele alte Gemälde im Museum aus.
(Người ta trưng bày nhiều bức tranh cổ trong viện bảo tàng.)
- mitmachen: tham gia
Ich mache viele Aktivitäten mit, um viele Zertifizierungen zu erhalten.
(Tôi tham gia nhiều hoạt động để có nhiều chứng chỉ.)
- umsteigen: chuyển chuyến (tàu,…)
Wann muss ich umsteigen?
(Khi nào thì tôi phải chuyển chuyến?)
- vorlesen: đọc to
Lesen Sie laut bitte vor!
(Hãy đọc to lên nào!)
- wegnehmen: lấy đi
Er hat einen Tisch weggenommen.
(Anh ấy đã lấy 1 cái ghế đi rồi.)
- zumachen: đóng
Ich mache die Tür zu, weil es stark regnet.
(Trời mưa to vì vậy tôi đóng cửa lại.)
- zurückkommen: trở lại
Nach 5 Jahren im Ausland komme ich nach Hause zurück.
(Tôi trở về nhà sau 5 năm đi du học.)
- hereinkommen: bước vào trong
Kommen Sie herein!
(Bạn hãy bước vào trông đây!)
- abholen: đón
Ich hole dich morgen am 7 Uhr.
(Sáng mai tôi sẽ đón bạn lúc 7 giờ.)
———————————————–
Trung tâm Đào tạo Ngôn ngữ và Văn hóa Đức EuroCentre
– CS Hà Nội: BT36, Đường số 23, Khu đô thị Thành phố giao lưu, phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm
– CS TP HCM: Số 41, Đường An Nhơn, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Mọi thông tin chi tiết về các lớp khai giảng tiếng Đức A1 vui lòng liên hệ hotline 0966 504 334 để được giải đáp chi tiết!